--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
dăn dúm
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dăn dúm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dăn dúm
+
(địa phương) xem nhăn nhúm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dăn dúm"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"dăn dúm"
:
dăn dúm
diện đàm
đàn đúm
đèn đóm
Những từ có chứa
"dăn dúm"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
pucker
curly endive
pursy
caveat
Lượt xem: 574
Từ vừa tra
+
dăn dúm
:
(địa phương) xem nhăn nhúm